Từ điển Trần Văn Chánh
簌 - thốc
【簌簌】thốc thốc [sùsù] (thanh) ① Sột soạt: 簌簌地響 Tiếng sột soạt; ② Ròng ròng: 熱淚簌簌地落下 Nước mắt ròng ròng.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
簌 - tốc
Dáng cây cối rậm rạp tươi tốt — Tiếng gõ tốc tốc, cốc cốc.